Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in French - Vietnamese)
habilitation
/hə,bili'teiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự xuất vốn để khai khác (mỏ...)
  • sự chuẩn bị cho có đủ tư cách (để nhận một chức vụ gì)
Related search result for "habilitation"
Comments and discussion on the word "habilitation"