Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
hỗ huệ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (điều ước) Điều ước ký kết giữa hai nước, qui định việc hưởng hay trao đổi những quyền lợi ngang nhau (cũ).
Related search result for "hỗ huệ"
Comments and discussion on the word "hỗ huệ"