Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
hồn
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt. 1. Yếu tố tinh thần được coi là đối lập với thể xác: hồn lìa xác hồn xiêu phách lạc khôn hồn. 2. Tư tưởng và tình cảm con người: trông bức tranh rất có hồn.
Related search result for
"hồn"
Words pronounced/spelled similarly to
"hồn"
:
han
hàn
hàn
Hán
Hán
hạn
hằn
hẳn
hắn
hận
more...
Words contain
"hồn"
:
An Hồng
âm hồn
ửng hồng
ốc mượn hồn
bóng hồng
Bắc Hồng
bụi hồng
bụi hồng
bồn chồn
Cánh hồng
more...
Comments and discussion on the word
"hồn"