Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hồi kí
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • cv. hồi ký d. Thể kí ghi lại những điều còn nhớ sau khi đã trải qua, đã chứng kiến sự việc.
Related search result for "hồi kí"
Comments and discussion on the word "hồi kí"