Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hồ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
hồng bì
hồng bạch
hồng cầu
hồng chủng
hồng diệp
hồng hào
hồng hạc
hồng hộc
hồng hoa
hồng hoàng
hồng huyết cầu
hồng kì
hồng lâu
hồng lô
hồng lựu
hồng mao
hồng ngâm
hồng ngoại
hồng nhan
hồng nhung
hồng nương
hồng phúc
hồng quân
hồng quần
hồng sắc
hồng tâm
hồng tích
hồng thập tự
hồng thuỷ
hồng trần
hồng tước
hồng vận
hồng xiêm
hồng y
hoa hồng
huống hồ
huyền hồ
khôn hồn
khứ hồi
khoan hồng
kinh hồn
lông hồng
lại hồn
lấy chồng
lần hồi
lầu hồng
lộn chồng
linh hồn
luân hồi
má hồng
mã hồi
mê hồn
mất hồn
mẹ chồng
mộng hồn
muộn chồng
mơ hồ
ngồi chồm hổm
nguyên hồng cầu
nhà chồng
nhồi
nhồi máu
nhồi nhét
nhồi sọ
nhồm nhàm
nhồm nhoàm
nhồn nhột
nhồng
oan hồn
phản hồi
phần hồn
phập phồng
phục hồi
phồ
phồm phàm
phồn hoa
phồn thịnh
phồn vinh
phồng
phồng tôm
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last