Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
hồ thỉ
Jump to user comments
version="1.0"?>
do chữ: "tang bồng hồ thỉ" nghĩa là cái cung bằng gỗ dâu, cái tên bằng cỏ bồng, tiêu biểu chí khí người con trai, đem cung tên mà giúp đời giúp nước
Related search result for
"hồ thỉ"
Words pronounced/spelled similarly to
"hồ thỉ"
:
hạ thủy
hậu thế
hiếu thảo
hoại thư
hồ thỉ
hồ thỉ
hồ thủy
hôi thối
hội thảo
hội thí
more...
Words contain
"hồ thỉ"
:
hồ thỉ
hồ thỉ
Tang bồng hồ thỉ
Comments and discussion on the word
"hồ thỉ"