Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hồ lô
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Bầu đựng rượu.
  • Xe lăn đường, có những bánh rộng và nặng dùng để nén đá xuống đường cho phẳng.
Related search result for "hồ lô"
Comments and discussion on the word "hồ lô"