Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
học kỳ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Phần của năm học, chia theo mùa hoặc theo nội dung chương trình: Năm học có hai học kỳ.
Related search result for "học kỳ"
Comments and discussion on the word "học kỳ"