Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
học cụ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Đồ dùng cụ thể hóa bài giảng cho dễ hiểu. Học cụ khố. Tủ đựng đồ dùng để dạy học (cũ).
Related search result for "học cụ"
Comments and discussion on the word "học cụ"