Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hắc ín
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt Chất đen thu được khi chưng dầu mỏ hay than đá, dùng để sơn hoặc rải đường: Cái ánh đèn vặn to từ khe cửa quét hắc ín rọi sang (Ng-hồng).
Related search result for "hắc ín"
Comments and discussion on the word "hắc ín"