Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hậu thuẫn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Lực lượng ủng hộ, làm chỗ dựa ở phía sau. Làm hậu thuẫn cho cuộc đấu tranh.
Related search result for "hậu thuẫn"
Comments and discussion on the word "hậu thuẫn"