Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hập in Vietnamese - English dictionary
đàn tam thập lục
đàn thập lục
đột nhập
chầm chập
chập
chập chà chập chờn
chập chà chập choạng
chập chờn
chập chững
chập choạng
chập tối
dẫn thủy nhập điền
du nhập
ghi nhập
gia nhập
hầm hập
hập
hồng thập tự
khập khà khập khiễng
khập khiễng
nội nhập
nhập
nhập cảng
nhập cảnh
nhập cục
nhập cuộc
nhập cư
nhập học
nhập hội
nhập khẩu
nhập môn
nhập nội
nhập ngũ
nhập nhà nhập nhằng
nhập nhèm
nhập nhằng
nhập nhoạng
nhập quan
nhập quỹ
nhập quốc tịch
nhập siêu
phầm phập
phập
phập phồng
sáp nhập
sát nhập
thâm nhập
thập ác
thập cẩm
thập kỷ
thập phân
thập phương
thập tự
thập toàn
thu nhập
xâm nhập