Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hầm trú ẩn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Hầm ẩn nấp để tránh bom đạn: Trong chiến tranh nhà nào cũng có hầm trú ẩn.
Related search result for "hầm trú ẩn"
Comments and discussion on the word "hầm trú ẩn"