Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hư vô
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. Có mà không, không mà có, theo quan niệm của đạo Phật về thế giới.
Related search result for "hư vô"
Comments and discussion on the word "hư vô"