Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hưởng thụ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Hưởng những tài sản do cha mẹ để cho. 2. Hưởng quyền lợi trong xã hội: Muốn hưởng thụ phải có cống hiến.
Related search result for "hưởng thụ"
Comments and discussion on the word "hưởng thụ"