Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
hoàng thiết
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (quặng) (địa) Sun-fua sắt hoặc đồng tự nhiên, có cấu tạo tinh thể, có ánh vàng.
Related search result for "hoàng thiết"
Comments and discussion on the word "hoàng thiết"