Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hăm in Vietnamese - Vietnamese dictionary
chăm
Chăm
chăm chú
chăm chắm
Chăm Hroi
Chăm Mát
chăm nom
Chăm Pôông
chăm sóc
Chăm-rê
gắp thăm
hỏi thăm
hăm
hăm hở
khăm
khăm khắm
nhăm
nhăm nhăm
phăm phắp
phăm phăm
quy ninh là về hỏi thăm sức khoẻ của cha mẹ
rút thăm
thăm
thăm dò
thăm nom
thăm thú
thăm thẳm
thăm viếng
viếng thăm