Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chăm chú
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. Chú ý, tập trung tâm trí cao độ vào công việc: chăm chú nghe giảng bài chăm chú đọc sách.
Related search result for "chăm chú"
Comments and discussion on the word "chăm chú"