Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt 1. Kêu to: Tai chỉ nghe tiếng hoãng kêu, vượn hú (NgHTưởng) 2. Gọi nhau bằng tiếng to: Vào rừng mỗi người đi một ngả, cuối cùng họ hú nhau về.
Related search result for "hú"
Comments and discussion on the word "hú"