Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
hôtel
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • khách sạn
    • Chambre d'hôtel
      phòng khách sạn
  • sở, tòa
    • Hôtel des Postes
      sở bưu điện
    • Hôtel d'un ambassadeur
      tòa đại sứ
    • Hôtel de ville
      tòa thị sảnh
Related search result for "hôtel"
Comments and discussion on the word "hôtel"