Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
hóa thạch
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • hoá thạch dt. Di tích hoá đá của thực vật, động vật cổ xưa còn lưu lại ở các tầng đất đá.
Related search result for "hóa thạch"
Comments and discussion on the word "hóa thạch"