Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
hérissement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự dựng đứng, sự xù lên, sự tua tủa
    • Hérissement des épines
      gai tua tủa
  • sự nổi cơn (giận.)
    • Hérissement de colère
      sự nổi (cơn) giận
Related search result for "hérissement"
Comments and discussion on the word "hérissement"