Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
hâle
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • màu da rám nắng; sự rám nắng
  • (nông nghiệp) gió hanh tây bắc
  • (từ cũ; nghĩa cũ) sự làm khô héo (do nắng)
Related search result for "hâle"
Comments and discussion on the word "hâle"