Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hào phóng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Rộng rãi về mặt chi tiêu trong quan hệ đối xử với người. Hào phóng với bạn bè.
Related search result for "hào phóng"
Comments and discussion on the word "hào phóng"