Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hào khí
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. (trtr.). Chí khí mạnh mẽ, hào hùng. Hào khí của người chiến thắng.
Related search result for "hào khí"
Comments and discussion on the word "hào khí"