Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hà in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
an nhàn
ái chà
âm hành
úi chà
ấn hành
ối chà
đèo hàng
đón chào
đô thành
đại hàn
đạo hàm
đầu hàng
đắt hàng
đặt hàng
đổ nhào
địa ốc ngân hàng
ban hành
bao hàm
bàu nhàu
bán thành phẩm
bình hành
bạc hà
bạn hàng
bạo hành
bảo hành
bần hàn
bến phà
bổ nhào
bộ hành
băng hà
băng hà học
bi hài kịch
càu nhàu
cá chày
cân móc hàm
công hàm
cảm hàn
cấm thành
cất hàng
cất nhà
cấu thành
cầu hàng không
cử hành
cửa hàng
chà
chà đạp
chà là
chà xát
chài
chài bài
chài lưới
chàm
chàng
chàng hảng
chàng hiu
chàng trai
chành
chành bành
chào
chào đón
chào đời
chào hàng
chào hỏi
chào mào
chào mời
chào mừng
chày
chày cối
chày kình
chân thành
chòng chành
chấp hành
chẫu chàng
chập chà chập chờn
chập chà chập choạng
chật chà chật chưỡng
chẳng thà
chịu đầu hàng
chiến hào
con nhà
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last