Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hà in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
sơn hà
sơn hào
tác thành
tán thành
tâm thành
tòa nhà
tạo thành
tầm phào
tự hào
tốc hành
tổng hành dinh
thanh nhàn
thà
thành
thành ý
thành đạt
thành công
thành danh
thành hình
thành hôn
thành kính
thành kiến
thành lũy
thành ngữ
thành niên
thành phần
thành phẩm
thành phố
thành quả
thành sự
thành tâm
thành tích
thành tựu
thành thân
thành thạo
thành thử
thành thị
thành văn
thành viên
thân hành
thì thào
thật thà
thều thào
thợ hàn
thừa hành
thực hành
thịnh hành
thi hành
thi hào
thuyền chài
tiến hành
trả hàng
trẹo hàm
trung thành
trưởng thành
tuần hành
vận hành
xà nhà
xếp hàng
xuất hành
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last