Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
gymnast
/'dʤimnæst/
Jump to user comments
danh từ
  • vận động viên thể dục; huấn luyện viên thể dục; chuyên viên thể dục
Related search result for "gymnast"
Comments and discussion on the word "gymnast"