Jump to user comments
danh từ
- máng nước, ống máng, máng xối (dưới mái nhà)
- rânh nước (xung quanh nhà, hai bên đường phố...)
- (nghĩa bóng) nơi bùn lầy nước đọng; cặn bã (xã hội)
- the language of the gutter
giọng du côn đểu cáng
- the manners of the gutter
tác phong du côn
- to take the child out of the gutter; to raise the child from the gutter
đưa đứa bé ra khỏi chốn bùn lầy nước đọng
ngoại động từ
nội động từ