Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
gusset
/'gʌsit/
Jump to user comments
danh từ
  • miếng vải đệm (cho chắc thêm); miếng vải can (để nới rộng quần áo)
  • (kỹ thuật) cái kẹp tóc
Related words
Related search result for "gusset"
Comments and discussion on the word "gusset"