Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
guipure
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • đăng ten giua
  • (nghĩa bóng) mạng
    • La rosée avait laissé sur les choux des guipures d'argent
      sương đã để lại trên cây cải những mạng bạc
Related search result for "guipure"
Comments and discussion on the word "guipure"