Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
guignard
Jump to user comments
tính từ
  • (thân mật, từ cũ; nghĩa cũ) rủi đen
    • Un joueur guignard
      con bạc đen (thua luôn)
danh từ
  • người vận rủi
danh từ giống đực
  • (động vật học) chim choi choi núi An-pơ
Related words
Related search result for "guignard"
Comments and discussion on the word "guignard"