Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
guêtre
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • ghệt
    • tirer ses guêtres
      (thân mật) chuồn, bỏ đi
    • traîner ses guêtres
      (thân mật) đi lang tháng
Related search result for "guêtre"
Comments and discussion on the word "guêtre"