Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
gruel
/'gruəl/
Jump to user comments
danh từ
  • cháo (cho người ốm); cháo suông
IDIOMS
  • to have (get) one's gruel
    • (thông tục) bị phạt
    • bị đánh thua liểng xiểng
    • bị giết
  • to give somebody his gruel
    • đánh vùi, đánh đập ai, đánh ai nhừ đòn
    • giết ai đi
Related search result for "gruel"
Comments and discussion on the word "gruel"