Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
grubbiness
/'grʌbinis/
Jump to user comments
danh từ
  • tình trạng bẩn thỉu, tình trạng bụi bậm; tình trạng lôi thôi lếch thếch; tình trạng dơ dáy
  • tình trạng có giòi
Related search result for "grubbiness"
Comments and discussion on the word "grubbiness"