Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
groundless
/'graundlis/
Jump to user comments
tính từ
  • không căn cứ, không duyên cớ (tin đồn, mối lo ngại...)
    • groundless fear
      những mối lo sợ không căn cứ
    • groundless rumours
      những tin đồn đại không căn cứ
Related words
Related search result for "groundless"
Comments and discussion on the word "groundless"