Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
grouiller
Jump to user comments
nội động từ
  • lúc nhúc
    • Foule qui grouille
      đám đông lúc nhúc
  • đầy, chật ních
    • Rue qui grouille de monde
      phố chật ních những người
  • (từ cũ; nghĩa cũ) động đậy, nhúc nhích
Related search result for "grouiller"
Comments and discussion on the word "grouiller"