Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
grogner
Jump to user comments
nội động từ
  • kêu ủn ỉn (lợn); gừ (chó)
  • cằn nhằn, làu nhàu
ngoại động từ
  • làu nhàu nói
    • Grogner des insultes
      làu nhàu chửi
Related search result for "grogner"
Comments and discussion on the word "grogner"