Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
grippe
/grip/
Jump to user comments
động từ
  • nắm chặt, cầm chặt, kẹp chặt
  • áp bức, đè nén, kìm kẹp
  • làm cho đau bụng quặn
  • (hàng hải) cột (thuyền) lại
  • (hàng hải) trôi theo gió (thuyền)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm phiền, làm bực mình
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kêu ca, phàn nàn
danh từ (thông tục)
  • bệnh cúm
Related words
Related search result for "grippe"
Comments and discussion on the word "grippe"