Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
gringo
/'griɳgou/
Jump to user comments
danh từ
  • (Mỹ La tinh) người nước ngoài ((thường) là người Anh, người Mỹ)
Related search result for "gringo"
Comments and discussion on the word "gringo"