Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
grignoter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • gặm; nhấm nháp
    • Grignoter un morceau de pain
      gặm miếng bánh mì
  • (nghĩa bóng) làm hao mòn dần
    • Grignoter son capital
      làm cho vốn liếng hao mòm dần
    • Grignoter l'ennemi
      làm hao mòn dần quân dịch
  • (thân mật) chấm mút, kiếm chác
    • Il n'y a rien à grignoter dans cette affaire
      trong việc đó chẳng có gì chấm mút được
Related search result for "grignoter"
Comments and discussion on the word "grignoter"