Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
grenouille
Jump to user comments
{{con ếch độc}}{{grenouille}}
danh từ giống cái
  • (động vật học) con ếch; con ngóe
    • manger la grenouille
      (nghĩa bóng) thụt két
Related search result for "grenouille"
Comments and discussion on the word "grenouille"