Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
grassement
Jump to user comments
phó từ
  • sung túc, đầy đủ
    • Vivre grassement
      sống sung túc
  • nhiều, hậu hĩ, rộng rãi
    • Payer grassement
      trả tiền rộng rãi
  • ồ ề
    • Parler grassement
      nói giọng ồ ề
Related search result for "grassement"
Comments and discussion on the word "grassement"