Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
grandeur
/'grændʤə/
Jump to user comments
danh từ
  • vẻ hùng vĩ, vẻ trang nghiêm, vẻ huy hoàng
  • sự cao quý, sự cao thượng
  • sự vĩ đại, sự lớn lao
  • điệu bộ oai vệ
  • lối sống vương giả
  • uy quyền, quyền thế
Related search result for "grandeur"
Comments and discussion on the word "grandeur"