Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
graduer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tăng dần từng bước
    • Graduer les difficultés
      tăng khó khăn dần từng bước
  • chia độ, khắc độ
    • Graduer une éprouvette
      khắc độ một ống nghiệm
Related search result for "graduer"
Comments and discussion on the word "graduer"