Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
graceless
/'greislis/
Jump to user comments
danh từ
  • bất nhã, khiếm nhã; trơ tráo
    • graceless behaviour
      cách đối xử bất nhã
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) vô duyên
  • (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt) đồi truỵ
Related words
Related search result for "graceless"
Comments and discussion on the word "graceless"