French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- mảnh, mảnh khảnh
- Jambes grêles
chân mảnh khảnh
- lanh lảnh
- Voix grêle
giọng lanh lảnh
- intestin grêle
(giải phẫu) học ruột non
danh từ giống cái
- (nghĩa bóng) trận, loạt, tràng
- Une grêle d'injures
một tràng chửi rủa