Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
grébiche
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • bìa cài vở
  • dòng chữ đề tên nhà in (trong một bản in)
  • nẹp viền (các đồ bằng da)
Related search result for "grébiche"
Comments and discussion on the word "grébiche"