Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
gourmet
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • kẻ sành ăn, kẻ sành uống
  • (nghĩa rộng) kẻ sành
    • Les gourmets de la littérature
      những kẻ sành văn chương
  • (từ cũ; nghĩa cũ) kẻ chuyên nếm rượu
Related search result for "gourmet"
Comments and discussion on the word "gourmet"