Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gouffre
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • vực thẳm
    • Tomber dans un gouffre
      rơi xuống vực thẳm
    • Gouffre de souffrances
      (nghĩa bóng) vực thẳm đau khổ
    • Être au bord du gouffre
      (nghĩa bóng) ở bên bờ vực thẳm
  • vực nước xoáy
  • cái hao tiền tốn của
    • Ce procès est un véritable gouffre
      vụ kiện ấy thật là hao tiền tốn của
    • un gouffre d'argent
      kẻ phung phí tiền, kẻ quen thói bốc rời
Related search result for "gouffre"
Comments and discussion on the word "gouffre"